Thống kê sự nghiệp Iga Świątek

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#ANH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.
Giải đấu2019SRT–B
Grand Slam
Úc Mở rộngV20 / 11–1
Pháp Mở rộngV40 / 03–1
Wimbledon0 / 00–0
Mỹ Mở rộng0 / 00–0
Thắng–Bại1–10 / 11–1

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Iga Świątek http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.itftennis.com/news/243760.aspx http://www.wtatennis.com/player-profile/326408 http://mak.bn.org.pl/cgi-bin/KHW/makwww.exe?BM=1&N... https://www.itftennis.com/juniors/players/player/p... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.olympicchannel.com/en/youth-olympic-ga... https://d-nb.info/gnd/1219429236 https://web.archive.org/web/20181014130121/https:/... https://www.olympic.org/photos/buenos-aires-2018-t...